Từ "in demand" là một cụm tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "được đòi hỏi nhiều" hoặc "có nhu cầu cao". Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả những sản phẩm, dịch vụ hoặc kỹ năng mà người tiêu dùng hoặc thị trường đang cần.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dùng trong ngữ cảnh sản phẩm:
Dùng trong ngữ cảnh nghề nghiệp:
Dùng trong ngữ cảnh dịch vụ:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Demand (noun): Nhu cầu. Ví dụ: "There is a demand for renewable energy." (Có nhu cầu về năng lượng tái tạo.)
Demanding (adjective): Đòi hỏi cao. Ví dụ: "She has a demanding job." (Cô ấy có một công việc đòi hỏi cao.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Popular: Phổ biến, được ưa chuộng. Ví dụ: "This book is very popular among teenagers."
Sought-after: Được săn đón, được tìm kiếm. Ví dụ: "The sought-after designer bag sold out quickly."
Trending: Đang thịnh hành. Ví dụ: "Vegan products are trending in the market."
Idioms và phrasal verbs liên quan:
In high demand: Cụm từ này cũng có nghĩa tương tự như "in demand". Ví dụ: "Electric cars are in high demand these days." (Xe điện đang có nhu cầu cao hiện nay.)
Call for: Kêu gọi, yêu cầu. Ví dụ: "The situation calls for immediate action." (Tình huống này yêu cầu hành động ngay lập tức.)